• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ & từ xác định=== =====Mười, chục ( 10)===== ::to be ten ::lên mười (tuổi) ::ten to one ::cuộc mư...)
    Hiện nay (23:52, ngày 24 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ten</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::lên mười (tuổi)
    ::lên mười (tuổi)
    ::[[ten]] [[to]] [[one]]
    ::[[ten]] [[to]] [[one]]
    -
    ::cuộc mười ăn một
    +
    ::cược mười ăn một
     +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 20: Dòng 15:
    =====(trong từ ghép) có mười đơn vị của cái được nói rõ (tờ mười đô la, quân bài mười..)=====
    =====(trong từ ghép) có mười đơn vị của cái được nói rõ (tờ mười đô la, quân bài mười..)=====
    -
    ::[[a]] [[ten-gallon]] [[drum]]
    +
    ::[[a]] [[ten]]-[[gallon]] [[drum]]
    ::một thùng mười ga lông
    ::một thùng mười ga lông
    ::[[in]] [[tens]]
    ::[[in]] [[tens]]
    Dòng 27: Dòng 22:
    ::tầng lớp quý tộc
    ::tầng lớp quý tộc
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mười=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=ten ten] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====One more than nine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A symbol for this (10,x, X).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A size etc. denoted by ten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The time of ten o'clock(is it ten yet?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A card with ten pips.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A set of ten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====That amount to ten.=====
    +
    -
    =====(as a round number) several(ten times as easy).=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====mười=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[decagonal]] , [[decennial]] , [[decimal]] , [[decuple]] , [[denary]] , [[tenfold]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[decade]] , [[decagon]] , [[decapod]] , [[decemvir]] , [[decemvirate]] , [[decennary]] , [[decennium]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ten/

    Thông dụng

    Đại từ & từ xác định

    Mười, chục ( 10)
    to be ten
    lên mười (tuổi)
    ten to one
    cược mười ăn một

    Danh từ

    Số mười
    (trong từ ghép) có mười đơn vị của cái được nói rõ (tờ mười đô la, quân bài mười..)
    a ten-gallon drum
    một thùng mười ga lông
    in tens
    từng mười, từng bộ mười
    the upper ten
    tầng lớp quý tộc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mười

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X