• BrE & NAmE /'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ mười, nhóm mười
    Thời kỳ mười năm, thập kỷ
    Tuần (mười ngày)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhóm mười
    một chục năm
    thập kỉ

    Điện lạnh

    thang thập tiến
    thập tiến
    decade counter
    bộ đếm thập tiến
    decade resistors
    điện trở thập tiến

    Kỹ thuật chung

    bộ mười
    mười năm
    step of the decade
    bậc mười năm

    Kinh tế

    thập kỷ
    thập niên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X