• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mí mắt===== ::to hang on by the eyelids ::treo đầu đắng ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The up...)
    Hiện nay (19:15, ngày 22 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sửa mắt hai mí)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ai¸lid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mí mắt=====
    =====Mí mắt=====
    ::[[to]] [[hang]] [[on]] [[by]] [[the]] [[eyelids]]
    ::[[to]] [[hang]] [[on]] [[by]] [[the]] [[eyelids]]
    ::treo đầu đắng
    ::treo đầu đắng
    -
    == Oxford==
    +
    ::[[single]] [[eyelid]]
    -
    ===N.===
    +
    :: mắt một mí
     +
     
     +
    ::[[double]] [[eyelids]]
     +
    :: mắt hai mí
    -
    =====The upper or lower fold of skin closing to cover the eye.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ai¸lid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mí mắt
    to hang on by the eyelids
    treo đầu đắng
    single eyelid
    mắt một mí
    double eyelids
    mắt hai mí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X