-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng=====...)(sửa đổi nhỏ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dai´dʒest</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: =====Tập san văn học, tập san thời sự==========Tập san văn học, tập san thời sự=====- ::[[di'd™est]]+ - ::ngoạiđộng từ+ ===Ngoại động từ========Phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống==========Phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống=====Dòng 25: Dòng 18: =====(nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)==========(nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)=====- =====Đồnghoá (một vùng đất đai chinh phục được)=====+ =====Bản địa hoá (một vùng đất đai chinh phục được)==========Nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)==========Nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)=====Dòng 36: Dòng 29: =====Tiêu, tiêu hoá được==========Tiêu, tiêu hoá được=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tập san=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phân loại=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đồng hóa=====+ - + - =====ninh=====+ - + - =====tiêu hóa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=digest digest] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Assimilate: She has trouble digesting milk.=====+ - + - =====Bear,stand, endure, survive, assimilate, accept, tolerate, brook,swallow, stomach: The attack was too much for even him todigest.=====+ - + - =====Comprehend, assimilate, understand, take in,consider, grasp, study, ponder, meditate (on or over), reflecton, think over, weigh: I need a little time to digest the newregulations.=====+ - + - =====Abbreviate, cut, condense, abridge, compress,epitomize, summarize, reduce, shorten: Her assistant haddigested the report into four pages by noon.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Condensation, abridgment or abridgement, abstract,pr‚cis, r‚sum‚, synopsis, summary, conspectus, abbreviation: Inever did read the original novel, only a digest.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Assimilate (food) in the stomach and bowels.2 understand and assimilate mentally.=====+ - + - =====Chem. treat (asubstance) with heat, enzymes, or a solvent in order todecompose it, extract the essence, etc.=====+ - =====A reduce to asystematic or convenient form; classify; summarize. b thinkover; arrange in the mind.=====+ === Xây dựng===+ =====tập san=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====phân loại=====+ === Kinh tế ===- =====N.=====+ =====ninh=====- =====A a methodical summary esp.of a body of laws. b (the Digest) the compendium of Roman lawcompiled in the reign of Justinian (6th c. AD).=====+ =====tiêu hóa=====- =====A regular oroccasional synopsis of current literature or news.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abstract]] , [[aper]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ