• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đã được thử thách, đã được chứnh minh===== ::a man of proven ability ::một người đàn ông ...)
    Hiện nay (17:07, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pru:vən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
     
    +
    =====Đã được thử thách, đã được chứng minh=====
    -
    =====Đã được thử thách, đã được chứnh minh=====
    +
    ::[[a]] [[man]] [[of]] [[proven]] [[ability]]
    ::[[a]] [[man]] [[of]] [[proven]] [[ability]]
    ::một người đàn ông đã được thử tay nghề (khả năng làm việc)
    ::một người đàn ông đã được thử tay nghề (khả năng làm việc)
    ::[[not]] [[proven]]
    ::[[not]] [[proven]]
    ::không đủ chứng cớ (tại toà án)
    ::không đủ chứng cớ (tại toà án)
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đã xác định=====
    -
    =====đã xác định=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====đã chứng minh=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====đã được thăm dò=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đã thử=====
    -
    =====đã chứng minh=====
    +
    =====đã thử nghiệm=====
    -
     
    +
    =====đã xác minh=====
    -
    =====đã được thăm dò=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đã thử=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đã thử nghiệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đã xác minh=====
    +
    ::[[proven]] [[reserve]]
    ::[[proven]] [[reserve]]
    ::trữ lượng đã xác minh
    ::trữ lượng đã xác minh
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=proven proven] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proven proven] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´pru:vən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã được thử thách, đã được chứng minh
    a man of proven ability
    một người đàn ông đã được thử tay nghề (khả năng làm việc)
    not proven
    không đủ chứng cớ (tại toà án)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã xác định

    Kỹ thuật chung

    đã chứng minh
    đã được thăm dò
    đã thử
    đã thử nghiệm
    đã xác minh
    proven reserve
    trữ lượng đã xác minh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X