• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A tall...)
    Hiện nay (12:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tæŋkəd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 7:
    =====Cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia)=====
    =====Cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A tall mug with a handle and sometimes a hinged lid, esp.of silver or pewter for beer.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The contents of or an amountheld by a tankard (drank a tankard of ale). [ME: orig. unkn.:cf. MDu. tanckaert]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[can]] , [[cup]] , [[flagon]] , [[flask]] , [[mug]] , [[stein]] , [[stoup]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'tæŋkəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    can , cup , flagon , flask , mug , stein , stoup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X