• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Của chúng, của chúng nó, của họ===== ::their fame rests entirely on one record ::tiếng tăm c...)
    Hiện nay (18:19, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ðea(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Của chúng, của chúng nó, của họ=====
    =====Của chúng, của chúng nó, của họ=====
    ::[[their]] [[fame]] [[rests]] [[entirely]] [[on]] [[one]] [[record]]
    ::[[their]] [[fame]] [[rests]] [[entirely]] [[on]] [[one]] [[record]]
    ::tiếng tăm của họ hoàn toàn dựa trên một kỷ lục duy nhất
    ::tiếng tăm của họ hoàn toàn dựa trên một kỷ lục duy nhất
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Poss.pron.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) 1 of or belonging to them or themselves(their house; their own business).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Their) (in titles) thatthey are (Their Majesties).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disp. as a third person sing.indefinite meaning 'his or her' (has anyone lost their purse?).[ME f. ON their(r)a of them, genit. pl. of s  THE, THAT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=their their] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ðea(r)/

    Thông dụng

    Tính từ

    Của chúng, của chúng nó, của họ
    their fame rests entirely on one record
    tiếng tăm của họ hoàn toàn dựa trên một kỷ lục duy nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X