-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản ghi
Giải thích VN: 1. Trong một bảng thuộc tính, bản ghi là một hàng đơn trong các bản ghi chuyên đề. Trong SQL, một bản ghi tương tự một tuple.; 2. Là đơn vị dữ liệu logic trong một file. Ví dụ, trong file ARC, có một bản ghi cho mỗi đường trong một lớp đối tượng.
bản ghi dữ liệu
- external data record
- bản ghi dữ liệu ngoài
- MDR (miscellaneousdata record)
- bản ghi dữ liệu phụ
- MDR (miscellaneousdata record)
- bản ghi dữ liệu tạp
- miscellaneous data record (MDR)
- bản ghi dữ liệu phụ
- miscellaneous data record (MDR)
- bản ghi dữ liệu tạp
- statistic data record
- bản ghi dữ liệu thống kê
ghi dữ liệu
- data record
- bản ghi dữ liệu
- data record (DR)
- bản ghi dữ liệu
- external data record
- bản ghi dữ liệu ngoài
- MDR (miscellaneousdata record)
- bản ghi dữ liệu phụ
- MDR (miscellaneousdata record)
- bản ghi dữ liệu tạp
- miscellaneous data record (MDR)
- bản ghi dữ liệu phụ
- miscellaneous data record (MDR)
- bản ghi dữ liệu tạp
- statistic data record
- bản ghi dữ liệu thống kê
ghi thông tin
- PDIR (peripheraldata set information record)
- bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
- peripheral data set information record (PDIR)
- bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
tài liệu
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng. ý nghĩa của thuật ngữ tài liệu trong lĩnh vực máy tính đã thay đổi theo hai hướng. Thứ nhất, máy tính tạo khả năng dễ dàng sửa chữa lại tài liệu. Thứ hai, việc biên soạn tài liệu theo phần mềm nhóm và văn bản hỗn hợp đã làm lẫn lộn tác quyền. Cả hai xu hướng này đều phát hiện và báo động bởi các nhà báo, họ thấy rằng sau khi lắp đặt các hệ thống biên tập điện tử, thì các biên tạp viên đã thay đổi một cách đơn giản các bài viết của họ mà không cần xin phép. Với kỹ thuật mạng máy tính hiện nay, một tài liệu có thể trở thành một văn bản trong dòng lưu thông, mọi người có thể thường xuyên xâm phạm và cải biên nó và với việc trao đổi dữ liệu động ( DDE) thì chính máy tính sẽ tự động phát hiện các thay đổi trong các tài liệu, và cập nhật thêm các mối liên kết.
- field record
- tài liệu thực địa
- flood record
- tài liệu quan trắc lũ
- limnimetric record
- tài liệu mức nước
- rain record
- tài liệu mưa
- wind record
- tài liệu ghi về gió
Kinh tế
ghi chép
- book record
- ghi chép trên sổ sách
- columnar record
- sự ghi chép nhiều cột
- evidence record
- sự ghi chép chứng cứ
- occurred cost record
- ghi chép về chi phí phát sinh
- pay history record
- sổ ghi chép lương cũ
- purchase record
- ghi chép các nghiệp vụ mua bán
- record card
- thẻ ghi chép
- sale record
- ghi chép bán hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- almanac , annals , archive , archives , chronicle , comic book , diary , directory , document , documentation , entry , evidence , file , history , inscription , jacket , journal , legend , log , manuscript , memo , memoir , memorandum , memorial , minutes , monument , note , paper trail , register , registry , remembrance , report , script , scroll , story , swindle sheet , testimony , trace , track record * , transcript , transcription , witness , writing , written material , accomplishment , administration , career , case history , conduct , curriculum vitae , past behavior , performance , reign , studies , way of life , work , ceiling , maximum , agenda , agendum , attestation , calendar , cartulary , compact disk , compendium , dossier , floppy disk , lexicon , minute , muniment , proceedings , protocol , resume , tally , vita
verb
- book , can * , catalog , chalk up * , chronicle , copy , cut , cut a track , document , dub * , enroll , enter , enumerate , file , indite , inscribe , insert , jot down , keep account , lay down , list , log , make a recording , mark , mark down , matriculate , note , post , preserve , put down , put in writing , put on file , put on paper , put on tape , register , report , set down , tabulate , take down , tape , tape-record , transcribe , video * , videotape , wax * , write in , contain , designate , explain , indicate , point out , point to , read , say , show , account , achievement , album , ark , background , calendar , catalogue , chart , date , diary , directory , disc , disk , enscroll , entry , experience , history , journal , legend , memo , memoir , minutes , score , tab , transcript
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ