-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A dry substance such ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tində</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)==========Bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A dry substance such as wood that readily catches fire froma spark.=====- - =====Tinder-box hist. a box containing tinder, flint, andsteel, formerly used for kindling fires.=====- - =====Tindery adj. [OEtynder, tyndre f. Gmc]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tinder tinder]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fuel]] , [[kindling]] , [[punk]] , [[wood]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
