-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý===== ::distinguished guest ::khách quý, thượng k...)(sửa nghĩa của từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´tiηgwiʃt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc==========Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc=====- =====(như)distingué=====+ =====(như) distinguise=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====được đánh dấu=====+ - + - =====lỗi lạc=====+ - + - =====nổi tiếng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Celebrated, famous, illustrious, noted, renowned,notable, noteworthy, pre-eminent, eminent, prominent, honoured,respected, honourable: Churchill was one of the mostdistinguished men of his day.=====+ - =====Dignified, noble, grand,stately, distingu‚, royal, regal, aristocratic: What is hedoing in this distinguished gathering?=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====được đánh dấu=====- == Oxford==- ===Adj.===- =====(often foll. by for, by) of high standing; eminent;famous.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====được đánh dấu=====- ====== DISTINGU.=====+ =====lỗi lạc=====- ==Tham khảo chung==+ =====nổi tiếng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acclaimed]] , [[aristocratic]] , [[arresting]] , [[big name ]]* , [[brilliant]] , [[celebrated]] , [[conspicuous]] , [[dignified]] , [[distingu]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=distinguished distinguished] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=distinguished distinguished] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=distinguished distinguished] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclaimed , aristocratic , arresting , big name * , brilliant , celebrated , conspicuous , dignified , distingu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ