• /ə´restiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm ngừng lại, làm hãm lại
    arresting device
    (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm
    Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X