-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'brekfəst</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm==========Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm=====- ::[[a]] [[dog's]] [[breakfast]]+ - ::cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn+ - ::[[to]] [[eat]] [[sb]] [[for]] [[breakfast]]+ - ::chinh phục được ai+ ===Nội động từ======Nội động từ========Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng==========Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[dog's]] [[breakfast]] =====+ ::cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn+ ===== [[to]] [[eat]] [[sb]] [[for]] [[breakfast]] =====+ ::chinh phục được ai- ==Kinh tế==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ * Ved: [[breakfasted]]- + * Ving:[[breakfasting]]- =====bữa ăn điểm tâm=====+ - + - =====bữa ăn sáng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breakfast breakfast]: Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - =====N. the first meal of the day.=====+ ==Chuyên ngành==- =====V.intr. havebreakfast.=====+ === Kinh tế ===+ =====bữa ăn điểm tâm=====- =====Breakfaster n. [BREAK(1) interrupt + FAST(2)]=====+ =====bữa ăn sáng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[morning meal]] , [[early meal]] , [[brunch]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ