-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đục khoét=====- =====sự đục khoét=====+ =====sự đục máng rãnh…=====- + - =====sự đục máng rãnh…=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[scooping]] [[out]] [[material]] [[to]] [[create]] [[a]] [[cavity]] [[or]] [[groove]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[scooping]] [[out]] [[material]] [[to]] [[create]] [[a]] [[cavity]] [[or]] [[groove]].- ''Giải thích VN'': Phương pháp xúc vật liệu để tạo ra các lỗ hổng hoặc các ránh soi.''Giải thích VN'': Phương pháp xúc vật liệu để tạo ra các lỗ hổng hoặc các ránh soi.+ =====Price gouging …=====(Noun Phrase): sự chặt chém giá cả, Chém giá.+ Ex:the government should launch a crackdown on hoarding and price gouging.- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gouging gouging] : National Weather Service+ - Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
sự đục máng rãnh…
Giải thích EN: The process of scooping out material to create a cavity or groove. Giải thích VN: Phương pháp xúc vật liệu để tạo ra các lỗ hổng hoặc các ránh soi.
=====Price gouging …=====(Noun Phrase): sự chặt chém giá cả, Chém giá.
Ex:the government should launch a crackdown on hoarding and price gouging.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ