-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dimpl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: *V-ed.[[dimpled]]*V-ed.[[dimpled]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chỗ rỗ=====+ - + - =====nếp gấp=====+ - + - =====nếp nhăn=====+ - + - =====nếp uốn=====+ - + - =====rãnh=====+ - + - =====vết lõm=====+ - + - =====vết rỗ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - =====N. a small hollow or dent in the flesh, esp. in thecheeks or chin.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chỗ rỗ=====- =====V.=====+ =====nếp gấp=====- =====Intr. produce or show dimples.=====+ =====nếp nhăn=====- =====Tr.produce dimples in (a cheek etc.).=====+ =====nếp uốn=====- =====Dimply adj. [ME prob. f.OE dympel (unrecorded) f. a Gmc root dump-, perh. a nasalizedform rel. to DEEP]=====+ =====rãnh=====- ==Tham khảo chung==+ =====vết lõm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dimple dimple] : National Weather Service+ =====vết rỗ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dimple dimple]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cleft]] , [[concavity]] , [[dent]] , [[depression]] , [[divot]] , [[hollow]] , [[pit]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ