• /kleft/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường nứt, kẽ, khe

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .cleave

    Tính từ

    Bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
    in a cleft stick

    Xem stick

    cleft palate
    (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nứt [đường nứt]

    Cơ - Điện tử

    Cái chêm, cái chèn, kẽ nứt

    Y học

    khe, kẽ
    nứt, vết chẻ

    Kỹ thuật chung

    cái chêm
    cái chèn
    kẽ nứt
    khe hở
    khe nứt

    Địa chất

    đường nứt, kẽ, khe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X