• /dent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
    Vết mẻ (ở lưỡi dao)

    Ngoại động từ

    Rập hình nổi; làm cho có vết lõm
    Làm mẻ (lưỡi dao)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    vết thụn

    Vật lý

    dập lõm
    ấn lõm (vết lõm)
    vết dập

    Xây dựng

    hình rập nổi

    Kỹ thuật chung

    làm lõm vào
    làm thụn vào
    răng
    răng (cưa)
    rãnh cắt
    vết khía
    vết lõm

    Kinh tế

    vết lõm
    vết nẻ

    Địa chất

    răng, vết lõm, vết mẻ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    bulge
    verb
    bulge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X