• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:04, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">'mʌndeɪ hoặc mʌndi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">'mʌndeɪ hoặc 'mʌndi</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, viết tắt là .Mon===
    ===Danh từ, viết tắt là .Mon===
    - 
    =====Ngày thứ hai trong tuần, thứ Hai=====
    =====Ngày thứ hai trong tuần, thứ Hai=====
    ::[[Monday]] [[morning]]/[[afternoon]]/[[evening]]
    ::[[Monday]] [[morning]]/[[afternoon]]/[[evening]]
    Dòng 19: Dòng 12:
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *số nhiều : [[Mondays]]
    *số nhiều : [[Mondays]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ngày thứ hai=====
    -
     
    +
    -
    =====ngày thứ hai=====
    +
    ::[[Black]] [[Monday]]
    ::[[Black]] [[Monday]]
    ::ngày thứ hai đen tối
    ::ngày thứ hai đen tối
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=monday monday] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the second day of the week, following Sunday.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On Monday.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Mondays) on Monday; eachMonday. [OE monand‘g day of the moon, transl. LL lunae dies]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    BrE /'mʌndeɪ hoặc mʌndi/
    NAmE /'mʌndeɪ hoặc 'mʌndi/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Mon

    Ngày thứ hai trong tuần, thứ Hai
    Monday morning/afternoon/evening
    sáng/chiều/tối thứ Hai
    Monday week
    thứ Hai tuần tới
    Black Monday
    (từ lóng) ngày khai trường

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày thứ hai
    Black Monday
    ngày thứ hai đen tối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X