-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 16: *V-ing: [[redoing]]*V-ing: [[redoing]]*Past: [[redid]]*Past: [[redid]]- PP: [[redone]]+ *PP: [[redone]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====làm lại=====+ =====làm lại=====- + - =====thực hiện lại=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(3rd sing. present redoes; past redid; past part.redone) 1 do again or differently.=====+ - + - =====Redecorate.=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====thực hiện lại=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=redo redo]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[duplicate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
