• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh)
    Hiện nay (01:48, ngày 20 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">peɪn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    Phiên âm của pane là /pein/
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tấm kính (ở cửa sổ)=====
    =====Tấm kính (ở cửa sổ)=====
    ::[[a]] [[pane]] [[of]] [[glass]]
    ::[[a]] [[pane]] [[of]] [[glass]]
    Dòng 13: Dòng 7:
    ::[[a]] [[window-pane]]
    ::[[a]] [[window-pane]]
    ::một ô cửa kính
    ::một ô cửa kính
    - 
    =====Ô vuông (vải kẻ ô vuông)=====
    =====Ô vuông (vải kẻ ô vuông)=====
    ===Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ===
    ===Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ===
    - 
    =====Kẻ ô vuông (vải...)=====
    =====Kẻ ô vuông (vải...)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ô vuông, cửa sổ=====
    -
    =====ô vuông, cửa sổ=====
    +
    =====khung giao diện=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====ô cửa kính=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ô cửa kính=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[single]] [[plate]] [[of]] [[glass]] [[in]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[single]] [[plate]] [[of]] [[glass]] [[in]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.
    ''Giải thích VN'': Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.
    -
     
    +
    =====ô kính=====
    -
    =====ô kính=====
    +
    ::[[heated]] [[windscreen]] [[pane]]
    ::[[heated]] [[windscreen]] [[pane]]
    ::ô kính chắn gió được sưởi
    ::ô kính chắn gió được sưởi
    ::[[heated]] [[windshield]] [[pane]]
    ::[[heated]] [[windshield]] [[pane]]
    ::ô kính chắn gió được sưởi
    ::ô kính chắn gió được sưởi
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kẻ ô vuông=====
    -
    =====kẻ ô vuông=====
    +
    =====đầu mũi búa=====
    -
     
    +
    =====lắp kính=====
    -
    =====đầu mũi búa=====
    +
    =====mũi búa=====
    -
     
    +
    =====ốp tấm=====
    -
    =====lắp kính=====
    +
    =====tấm kính=====
    -
     
    +
    -
    =====mũi búa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ốp tấm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tấm kính=====
    +
    ::[[glass]] [[pane]]
    ::[[glass]] [[pane]]
    ::tấm kính lắp cửa
    ::tấm kính lắp cửa
    Dòng 59: Dòng 40:
    ::[[window]] [[pane]]
    ::[[window]] [[pane]]
    ::tấm kính cửa sổ
    ::tấm kính cửa sổ
    -
    =====tấm kính cửa sổ=====
    +
    =====tấm kính cửa sổ=====
    -
     
    +
    =====tấm vuông=====
    -
    =====tấm vuông=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A single sheet of glass in a window or door.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Arectangular division of a chequered pattern etc. [ME f. OF panf. L pannus piece of cloth]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pane pane] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /peɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm kính (ở cửa sổ)
    a pane of glass
    một tấm kính
    a window-pane
    một ô cửa kính
    Ô vuông (vải kẻ ô vuông)

    Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

    Kẻ ô vuông (vải...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ô vuông, cửa sổ
    khung giao diện

    Xây dựng

    ô cửa kính

    Giải thích EN: A single plate of glass in a door or window. Giải thích VN: Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.

    ô kính
    heated windscreen pane
    ô kính chắn gió được sưởi
    heated windshield pane
    ô kính chắn gió được sưởi

    Kỹ thuật chung

    kẻ ô vuông
    đầu mũi búa
    lắp kính
    mũi búa
    ốp tấm
    tấm kính
    glass pane
    tấm kính lắp cửa
    pane of glass
    tấm kính cửa
    pane of glass
    tấm kính cửa sổ
    pane rabbet
    rãnh tấm kính (chắn gió)
    window pane
    tấm kính cửa sổ
    tấm kính cửa sổ
    tấm vuông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X