• /'hi:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đốt nóng, được đun nóng
    Giận dữ, nóng nảy
    to get heated
    nổi nóng
    Sôi nổi
    a heated discussion
    cuộc thảo luận sôi nổi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đun nóng
    heated to redness
    bị đun nóng tới màu đỏ
    sấy nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X