• /ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen
    Kính chắn gió xe máy

    Ô tô

    kính chắn gió xe hơi (kính trước)

    Kỹ thuật chung

    kính chắn gió

    Giải thích EN: A glass screen that insulates the interior of a vehicle from the elements. Giải thích VN: Một màn chắn thủy tinh nhằm bảo vệ phần trong của xe cộ khỏi các yếu tố thời tiết.

    heated windshield pane
    ô kính chắn gió được sưởi
    màn chắn gió
    màn gió
    tấm chắn gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X