-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">peɪn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - Phiên âm của pane là/pein/+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Tấm kính (ở cửa sổ)==========Tấm kính (ở cửa sổ)=====::[[a]] [[pane]] [[of]] [[glass]]::[[a]] [[pane]] [[of]] [[glass]]Dòng 13: Dòng 7: ::[[a]] [[window-pane]]::[[a]] [[window-pane]]::một ô cửa kính::một ô cửa kính- =====Ô vuông (vải kẻ ô vuông)==========Ô vuông (vải kẻ ô vuông)========Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ======Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ===- =====Kẻ ô vuông (vải...)==========Kẻ ô vuông (vải...)=====- + ==Chuyên ngành==- ==Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ô vuông, cửa sổ=====- =====ô vuông, cửa sổ=====+ =====khung giao diện=====- + === Xây dựng===- ==Xây dựng==+ =====ô cửa kính=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ô cửa kính=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[single]] [[plate]] [[of]] [[glass]] [[in]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].''Giải thích EN'': [[A]] [[single]] [[plate]] [[of]] [[glass]] [[in]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].- ''Giải thích VN'': Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.''Giải thích VN'': Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.- + =====ô kính=====- =====ô kính=====+ ::[[heated]] [[windscreen]] [[pane]]::[[heated]] [[windscreen]] [[pane]]::ô kính chắn gió được sưởi::ô kính chắn gió được sưởi::[[heated]] [[windshield]] [[pane]]::[[heated]] [[windshield]] [[pane]]::ô kính chắn gió được sưởi::ô kính chắn gió được sưởi- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kẻ ô vuông=====- =====kẻ ô vuông=====+ =====đầu mũi búa=====- + =====lắp kính=====- =====đầu mũi búa=====+ =====mũi búa=====- + =====ốp tấm=====- =====lắp kính=====+ =====tấm kính=====- + - =====mũi búa=====+ - + - =====ốp tấm=====+ - + - =====tấm kính=====+ ::[[glass]] [[pane]]::[[glass]] [[pane]]::tấm kính lắp cửa::tấm kính lắp cửaDòng 59: Dòng 40: ::[[window]] [[pane]]::[[window]] [[pane]]::tấm kính cửa sổ::tấm kính cửa sổ- =====tấm kính cửa sổ=====+ =====tấm kính cửa sổ=====- + =====tấm vuông=====- =====tấm vuông=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A single sheet of glass in a window or door.=====+ - + - =====Arectangular division of a chequered pattern etc. [ME f. OF panf. L pannus piece of cloth]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pane pane] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ