• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Liên từ=== =====Xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as===== ::seeing (that) [[...)
    Hiện nay (02:30, ngày 22 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´si:iη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Việc nhà=====
    =====Việc nhà=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Conjunction.===
     
    - 
    -
    =====In view of (the fact that), whereas, in (the)light of, inasmuch as, since, considering: Seeing that you arehere, you might as well tell her yourself.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Conj. & n.===
     
    - 
    -
    =====Conj. (usu. foll. by that + clause) consideringthat, inasmuch as, because (seeing that you do not know ityourself).=====
     
    - 
    -
    =====N. Astron. the quality of observed images asdetermined by atmospheric conditions.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=seeing seeing] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=seeing&submit=Search seeing] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seeing seeing] : Corporateinformation
    +
    =====looking=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=seeing seeing] : Chlorine Online
    +
    :[[eye]] , [[eyesight]] , [[sight]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´si:iη/

    Thông dụng

    Liên từ

    Xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as
    seeing (that) the weather is bad, we'll stay at home
    bởi vì thời tiết xấu, chúng mình sẽ ở nhà

    Danh từ

    Việc nhà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    looking
    eye , eyesight , sight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X