• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:51, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sɔ:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *Ving: [[sawing]]
    -
     
    +
    *Past: [[sawed]]
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    *PP: [[sawn]] hoặc [[sawed]]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 25: Dòng 21:
    =====Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa=====
    =====Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa=====
    -
    ::[[to]] [[saw]] [[the]] [[air]]
    +
     
     +
    ===Thời quá khứ của .see===
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    ===== [[to]] [[saw]] [[the]] [[air]] =====
    ::khoa tay múa chân
    ::khoa tay múa chân
    -
    ::[[to]] [[saw]] [[the]] [[wood]]
    +
    ===== [[to]] [[saw]] [[the]] [[wood]] =====
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
    -
    ===Thời quá khứ của .see===
     
    -
    ===hình thái từ===
     
    -
    * past : [[sawed]]
     
    -
    * PP : [[sawn]]/[[sawed]]
     
    - 
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====cưa dọc thớ=====
     
    - 
    -
    == Y học==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====cưa=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====cái cưa=====
     
    -
    =====cưa gỗ=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====lưỡi cưa=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Saw.gif|200px|Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ]]
     +
    =====Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ=====
    -
    =====máy cưa=====
    +
    =====Tilting Blade Panel Saw=====
     +
    ::Máy cưa bàn trượt
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====Vertical Band Saw=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::Máy cưa lọng đứng
     +
    =====Hight Speed Router=====
     +
    ::Máy ROTER lưỡi trên
    -
    =====cái cưa=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====cưa dọc thớ=====
     +
    === Y học===
     +
    =====cưa=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái cưa=====
    -
    =====cưa=====
    +
    =====cưa gỗ=====
    -
    =====dao=====
    +
    =====lưỡi cưa=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====máy cưa=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saw saw] : Corporateinformation
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cái cưa=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====cưa=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Proverb, maxim, (old) saying, aphorism, apophthegm orapothegm, axiom, adage, epigram, gnome; slogan, motto,catchword, catch-phrase, byword; dictum, platitude, truism,clich‚, commonplace: She always quoted to him the old saw, 'Afool and his mother are soon parted'.=====
    +
    =====dao=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adage]] , [[aphorism]] , [[byword]] , [[maxim]] , [[motto]] , [[saying]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /sɔ:/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Tục ngữ; cách ngôn
    Cái cưa
    cross-cut saw
    cưa ngang
    circular saw
    cưa tròn, cưa đĩa
    (động vật học) bộ phận hình răng cưa

    Động từ sawed, .sawn; ( Mỹ) sawed

    Cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
    Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa

    Thời quá khứ của .see

    Cấu trúc từ

    to saw the air
    khoa tay múa chân
    to saw the wood
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ
    Tilting Blade Panel Saw
    Máy cưa bàn trượt
    Vertical Band Saw
    Máy cưa lọng đứng
    Hight Speed Router
    Máy ROTER lưỡi trên

    Xây dựng

    cưa dọc thớ

    Y học

    cưa

    Kỹ thuật chung

    cái cưa
    cưa gỗ
    lưỡi cưa
    máy cưa

    Kinh tế

    cái cưa
    cưa
    dao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X