• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào===== =====Sự màu mỡ (đất đai...)===== =====Sự đẹp ...)
    Hiện nay (07:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ritʃnis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====Sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)=====
    =====Sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự màu mỡ (của đất)=====
    =====sự màu mỡ (của đất)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fecundity]] , [[fruitfulness]] , [[productiveness]] , [[productivity]] , [[prolificacy]] , [[prolificness]]

    Hiện nay

    /´ritʃnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào
    Sự màu mỡ (đất đai...)
    Sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá
    Tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu)
    Sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự màu mỡ (của đất)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X