• /prə´lifikəsi/

    Thông dụng

    Tính từ
    Mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả
    prolific rabbits
    những con thỏ mắn đẻ
    prolific trees
    những cây sai quả
    prolific growth
    phát triển sung mãn
    Sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..)
    a prolific writer
    nhà văn viết nhiều
    a controversy prolific of evil consequences
    một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X