-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kræb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại((cũng) crab tree)=====+ =====Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree)==========Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu==========Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu=====Dòng 30: Dòng 25: *V-ed: [[Crabbed]]*V-ed: [[Crabbed]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cơ cấu nâng=====+ - =====khung thép=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cơ cấu nâng=====- =====tời quay tay=====+ =====khung thép=====- ===Nguồn khác===+ =====tời quay tay=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crab crab] : Corporateinformation+ === Kinh tế ===- + =====cua=====- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cua=====+ =====quả táo dại==========quả táo dại=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[complainer]] , [[faultfinder]] , [[growler]] , [[grumbler]] , [[grump]] , [[murmurer]] , [[mutterer]] , [[whiner]]+ =====verb=====+ :[[grouch]] , [[grump]] , [[whine]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ