• /´fɔ:lt¸faində/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    máy dò lỗi

    Giải thích EN: A test set that identifies trouble spots in communications systems.

    Giải thích VN: Loại máy định vị các điểm lỗi trong hệ thống thông tin.

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X