-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa lỗi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´li:ʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc==========(nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc=====::[[to]] [[unleash]] [[a]] [[war]]::[[to]] [[unleash]] [[a]] [[war]]- ::gây rachiến tranh+ ::phát động chiến tranh=====Thả lõng, giải phóng==========Thả lõng, giải phóng=====Dòng 24: Dòng 18: *Ving: [[Unleashing]]*Ving: [[Unleashing]]- == Oxford==- ===V.tr.===- =====Release from a leash or restraint.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[discharge]] , [[free]] , [[release]] , [[vent]]- =====Set free toengage in pursuit or attack.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ