• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:04, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ha:p</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    *V_ing; [[harping]]
    *V_ing; [[harping]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rây=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a large upright roughly triangular musicalinstrument consisting of a frame housing a graduated series ofvertical strings, played by plucking with the fingers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by on, on about) talk repeatedly andtediously about.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Play on a harp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harper n. harpist n. [OE hearpe f. Gmc]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====rây=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=harp harp] : Corporateinformation
    +
    =====sàng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=harp harp] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dwell]] , [[nag]] , [[reiterate]] , [[repeat]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ha:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) đàn hạc

    Nội động từ

    Đánh đàn hạc
    (nghĩa bóng) ( + on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rây
    sàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    dwell , nag , reiterate , repeat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X