• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">trig</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ==Cơ - Điện tử==
    -
    |}
    +
    =====Guốc hãm, guốc phanh, (v) hãm, chèn=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====guốc hãm, guốc phanh, hãm (xe), chèn=====
     +
     
     +
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Chỉnh tề, bảnh bao=====
    =====Chỉnh tề, bảnh bao=====
    ::[[a]] [[trig]] [[man]]
    ::[[a]] [[trig]] [[man]]
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[a]] [[trig]] [[room]]
    ::[[a]] [[trig]] [[room]]
    ::một căn phòng gọn gàng
    ::một căn phòng gọn gàng
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====( (thường) + out) thắng bộ (cho ai)=====
    =====( (thường) + out) thắng bộ (cho ai)=====
    =====( (thường) + up) sắp xếp gọn gàng=====
    =====( (thường) + up) sắp xếp gọn gàng=====
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Cái chèn (bánh xe)=====
    =====Cái chèn (bánh xe)=====
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====Chèn (bánh xe)=====
    =====Chèn (bánh xe)=====
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry=====
    =====(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
     
    +
    =====Hình Thái Từ=====
    -
    ===Hình Thái Từ===
    +
    *Ved : [[Trigged]]
    *Ved : [[Trigged]]
    -
    *Ving: [[Trigging]]
    +
    *Ving: [[Trigging]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :

    Hiện nay

    /trig/

    Cơ - Điện tử

    Guốc hãm, guốc phanh, (v) hãm, chèn

    Xây dựng

    guốc hãm, guốc phanh, hãm (xe), chèn

    Thông dụng

    Tính từ
    Chỉnh tề, bảnh bao
    a trig man
    một người ăn mặc bảnh bao
    Gọn gàng
    a trig room
    một căn phòng gọn gàng
    Ngoại động từ
    ( (thường) + out) thắng bộ (cho ai)
    ( (thường) + up) sắp xếp gọn gàng
    Danh từ
    Cái chèn (bánh xe)
    Ngoại động từ
    Chèn (bánh xe)
    Danh từ
    (ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X