-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">douz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Giấc ngủ ngắn lơ mơ=====+ =====Giấc ngủ ngắn lơ mơ, giấc ngủ mơ màng========Nội động từ======Nội động từ===Dòng 19: Dòng 12: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Dozing]]*V-ing: [[Dozing]]+ *V-ing: [[ dozed]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mục (gỗ)=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Often, doze off. (take or have a) nap, catnap, drowse,sleep, slumber, Colloq snooze, have forty winks, drop or nodoff, grab some shut-eye, Chiefly Brit (have or take a) zizz,Brit kip, US catch or log a few zees (Z's): I was dozing in thesun when the phone rang.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Nap, catnap, siesta, sleep; rest; Colloq snooze, fortywinks, shut-eye, Brit zizz, kip, lie-down: I'll have a shortdoze before dinner.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.intr. sleep lightly; be half asleep.=====+ - + - =====N. a shortlight sleep.=====+ - + - =====Doze off fall lightly asleep.=====+ - + - =====Dozer n. [17thc.: cf. Da. díse make drowsy]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doze doze] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doze doze] :Corporateinformation+ =====mục (gỗ)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[catnap]] , [[drowse]] , [[forty winks ]]* , [[nap]] , [[shut-eye]] , [[siesta]] , [[slumber]] , [[snooze ]]* , [[snooze]]+ =====verb=====+ :[[catch a wink]] , [[catnap]] , [[cop some z]]’s , [[drift off]] , [[drop off ]]* , [[drowse]] , [[nod off]] , [[sleep]] , [[sleep lightly]] , [[slumber]] , [[snooze]] , [[nod]] , [[siesta]] , [[nap]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ