• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:42, ngày 22 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">douz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Giấc ngủ ngắn lơ mơ=====
    +
    =====Giấc ngủ ngắn lơ mơ, giấc ngủ mơ màng=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 19: Dòng 12:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[Dozing]]
    *V-ing: [[Dozing]]
     +
    *V-ing: [[ dozed]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mục (gỗ)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, doze off. (take or have a) nap, catnap, drowse,sleep, slumber, Colloq snooze, have forty winks, drop or nodoff, grab some shut-eye, Chiefly Brit (have or take a) zizz,Brit kip, US catch or log a few zees (Z's): I was dozing in thesun when the phone rang.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nap, catnap, siesta, sleep; rest; Colloq snooze, fortywinks, shut-eye, Brit zizz, kip, lie-down: I'll have a shortdoze before dinner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. sleep lightly; be half asleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a shortlight sleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Doze off fall lightly asleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dozer n. [17thc.: cf. Da. díse make drowsy]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doze doze] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doze doze] : Corporateinformation
    +
    =====mục (gỗ)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[catnap]] , [[drowse]] , [[forty winks ]]* , [[nap]] , [[shut-eye]] , [[siesta]] , [[slumber]] , [[snooze ]]* , [[snooze]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[catch a wink]] , [[catnap]] , [[cop some z]]’s , [[drift off]] , [[drop off ]]* , [[drowse]] , [[nod off]] , [[sleep]] , [[sleep lightly]] , [[slumber]] , [[snooze]] , [[nod]] , [[siesta]] , [[nap]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /douz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấc ngủ ngắn lơ mơ, giấc ngủ mơ màng

    Nội động từ

    Ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
    to doze off
    chợp ngủ lơ mơ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mục (gỗ)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X