• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (10:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sΛnset</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">sΛnset</font>'''/ =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn=====
    =====Dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trời lặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hoàng hôn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The sun''s setting in the evening.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The coloured skyassociated with this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The time at which sunset occurs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thedeclining period of life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sunset sunset] : National Weather Service
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sunset&submit=Search sunset] : amsglossary
    +
    =====trời lặn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hoàng hôn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[close of day]] , [[crepusular light]] , [[dusk]] , [[eve]] , [[evening]] , [[eventide]] , [[gloaming]] , [[nightfall]] , [[sundown]] , [[twilight]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[sunrise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /sΛnset/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúc mặt trời lặn
    (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời)
    Dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    trời lặn

    Kỹ thuật chung

    hoàng hôn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    sunrise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X