• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:03, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bʌη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối=====
    =====(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối=====
    - 
    =====Nút thùng=====
    =====Nút thùng=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Đậy nút (thùng)=====
    =====Đậy nút (thùng)=====
    - 
    =====(từ lóng) ném (đá...)=====
    =====(từ lóng) ném (đá...)=====
    ::[[to]] [[bung]] [[off]]
    ::[[to]] [[bung]] [[off]]
    ::(từ lóng) vội vã chạy trốn
    ::(từ lóng) vội vã chạy trốn
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(từ lóng) chết, ngoẻo=====
    =====(từ lóng) chết, ngoẻo=====
    - 
    =====Vỡ nợ=====
    =====Vỡ nợ=====
    ::[[to]] [[go]] [[bung]]
    ::[[to]] [[go]] [[bung]]
    Dòng 30: Dòng 17:
    *V-ing: [[Bunging]]
    *V-ing: [[Bunging]]
    *V-ed: [[Bunged]]
    *V-ed: [[Bunged]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====cái then=====
     +
    =====nút chốt lại=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái nút=====
     +
    =====máy ép cuộn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đậy nút thùng=====
     +
    =====nút thùng=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái then=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nút chốt lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái nút=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máy ép cuộn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bung bung] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đậy nút thùng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nút thùng=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /bʌη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
    Nút thùng

    Ngoại động từ

    Đậy nút (thùng)
    (từ lóng) ném (đá...)
    to bung off
    (từ lóng) vội vã chạy trốn

    Tính từ

    (từ lóng) chết, ngoẻo
    Vỡ nợ
    to go bung
    chết, vỡ nợ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái then
    nút chốt lại

    Kỹ thuật chung

    cái nút
    máy ép cuộn

    Kinh tế

    đậy nút thùng
    nút thùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X