• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸aut´sma:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn=====
    -
    ::[[to]] [[outmart]] [[onself]]
    +
    ::[[to]] [[outsmart]] [[onself]]
    ::trội hẳn lên
    ::trội hẳn lên
    Dòng 18: Dòng 12:
    *Ving: [[Outsmarting]]
    *Ving: [[Outsmarting]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Outwit, outfox, out-think, outmanoeuvre, outmanipulate,outplay, steal a march on, get the better or best of, trick,dupe, hoodwink, fool, deceive, hoax, gull, make a fool of;swindle, cheat, defraud, cozen, Colloq put one over on, pull afast one on, take in, make a monkey (out) of, bamboozle, con,Brit nobble, Slang slip or put one or something over on(someone): 'I have been outsmarted by bigger fools than you!',Mr White shouted.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Colloq. outwit, be cleverer than.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outsmart outsmart] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[outmaneuver]] , [[outthink]] , [[overreach]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸aut´sma:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
    to outsmart onself
    trội hẳn lên

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X