• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm)
    Hiện nay (11:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'brekfəst</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng=====
    =====Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[a]] [[dog's]] [[breakfast]] =====
     +
    ::cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
     +
    ===== [[to]] [[eat]] [[sb]] [[for]] [[breakfast]] =====
     +
    ::chinh phục được ai
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[breakfasted]]
    * Ved: [[breakfasted]]
    * Ving:[[breakfasting]]
    * Ving:[[breakfasting]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bữa ăn điểm tâm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bữa ăn sáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breakfast breakfast] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the first meal of the day.=====
    +
    -
    =====V.intr. havebreakfast.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bữa ăn điểm tâm=====
    -
    =====Breakfaster n. [BREAK(1) interrupt + FAST(2)]=====
    +
    =====bữa ăn sáng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[morning meal]] , [[early meal]] , [[brunch]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'brekfəst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn sáng, bữa điểm tâm

    Nội động từ

    Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng

    Cấu trúc từ

    a dog's breakfast
    cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
    to eat sb for breakfast
    chinh phục được ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bữa ăn điểm tâm
    bữa ăn sáng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X