-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'sainəs</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'sainəs</font>'''/ =====Dòng 14: Dòng 10: =====(thực vật học) lõm gian thuỳ==========(thực vật học) lõm gian thuỳ=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A cavity of bone or tissue, esp. in the skull connectingwith the nostrils.=====- - =====Med. a fistula esp. to a deep abscess.=====- - =====Bot. the curve between the lobes of a leaf. [L, = bosom,recess]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sinus sinus] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sinus&submit=Search sinus] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sinus sinus]:Corporateinformation+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[antrum]] , [[cavity]] , [[channel]] , [[depressing]] , [[hollow]] , [[opening]] , [[pocket]] , [[recess]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ