-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔfi</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'kɔfi</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 18: =====Màu cà phê==========Màu cà phê=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====cà phê=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coffee coffee] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a drink made from the roasted and ground beanlike seedsof a tropical shrub. b a cup of this.=====+ - + - =====A any shrub of thegenus Coffea, yielding berries containing one or more seeds. bthese seeds raw, or roasted and ground.=====+ - =====A pale brown colour,of coffee mixed with milk.=====+ === Kinh tế ===+ =====cà phê=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[battery acid]] , [[brew]] , [[caf]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
