• (Khác biệt giữa các bản)
    (Dây neo (thuyền tàu))
    Hiện nay (09:29, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">peintə</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Dây neo (thuyền tàu)=====
    =====Dây neo (thuyền tàu)=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[cut]] [[the]] [[painter]] =====
     +
    ::(nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dây néo (cố định tàu thuyền)=====
    +
    =====dây néo (cố định tàu thuyền)=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====họa sĩ=====
    +
    =====họa sĩ=====
    -
     
    +
    -
    =====thợ quét vôi=====
    +
    -
    =====thợ sơn=====
    +
    =====thợ quét vôi=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====thợ sơn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=painter painter] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=painter&submit=Search painter] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=painter painter] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=painter painter] : Chlorine Online
    +
    :[[artisan]] , [[artist]] , [[illustrator]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /peintə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ sơn
    Hoạ sĩ
    a famous painter
    hoạ sĩ nổi tiếng
    Dây neo (thuyền tàu)

    Cấu trúc từ

    to cut the painter
    (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    dây néo (cố định tàu thuyền)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    họa sĩ
    thợ quét vôi
    thợ sơn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X