-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'fɔ:rid, 'fɔ:hed</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'fɔ:rid, 'fɔ:hed</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 6: =====Trán==========Trán=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đáy lò=====+ - + - =====gương lò=====+ - =====phần trước=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đáy lò=====- ==Oxford==+ =====gương lò=====- ===N.===+ - =====The part of the face above the eyebrows.[OE forheafod (asFORE-,HEAD)]=====+ =====phần trước=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[front]] , [[temples]] , [[brow]] , [[frons]] , [[frontlet]] , [[metopic]] , [[sinciput]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[occiput]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ