-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɑ:bənit</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'kɑ:bənit</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 6: =====(hoá học) cacbonat==========(hoá học) cacbonat=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cacbonat=====+ === Kinh tế ===+ =====cacbonat=====::[[carbonate]] [[hardness]]::[[carbonate]] [[hardness]]::độ cứng cacbonat::độ cứng cacbonat::non-carbonate [[hardness]]::non-carbonate [[hardness]]::độ cứng không có cacbonat::độ cứng không có cacbonat+ ===Địa chất===+ =====cacbonat =====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carbonate carbonate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- ==Oxford==+ :[[aerate]] , [[burn]] , [[char]] , [[scorch]] , [[sear]]- ===N. & v.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====N. Chem. a salt of carbonic acid.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Impregnate with carbon dioxide;aerate.=====+ - + - =====Convert into acarbonate.=====+ - + - =====Carbonation n.[F carbonat f. mod.L carbonatum(as CARBON)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ