• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (11:51, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,ouvə'bə:dn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 14:
    *V_ing : [[overburdening]]
    *V_ing : [[overburdening]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự bóc vỉa=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Môi trường===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Chất thải quá nặng=====
    -
    =====chất quá tải=====
    +
    :: Đất đá được dọn sạch trước khi đào.
    -
    =====đá phủ=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) làm quá tải, chất quátải=====
    -
    =====đất đá phủ=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự bóc vỉa=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chất quá tải=====
    -
    =====lớp đất bồi=====
    +
    =====đá phủ=====
    -
    =====lớp đất phủ trên=====
    +
    =====đất đá phủ=====
    -
    =====lớp phủ=====
    +
    =====lớp đất bồi=====
    -
    =====lớp phủ trên=====
    +
    =====lớp đất phủ trên=====
    -
    =====sự bóc đất=====
    +
    =====lớp phủ=====
    -
    =====sự mở vỉa=====
    +
    =====lớp phủ trên=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự bóc đất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bắt chịu quá nặng (thuế)=====
    +
    =====sự mở vỉa=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bắt chịu quá nặng (thuế)=====
    -
    =====bắt chở quá nặng=====
    +
    =====bắt chở quá nặng=====
    -
    =====chất quá nặng=====
    +
    =====chất quá nặng=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overburden overburden] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[encumber]] , [[exhaust]] , [[oppress]] , [[overloaded]] , [[overwhelm]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. burden (a person, thing, etc.) to excess.=====
    +
    -
    ===N.1 rock etc. that must be removed prior to mining the mineraldeposit beneath it.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An excessive burden.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overburdensomeadj.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,ouvə'bə:dn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt làm quá sức
    Chất quá nặng, đè nặng
    overburdened with debts
    nợ nần đè nặng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Chất thải quá nặng
    Đất đá được dọn sạch trước khi đào.

    Cơ - Điện tử

    (v) làm quá tải, chất quátải

    Xây dựng

    sự bóc vỉa

    Kỹ thuật chung

    chất quá tải
    đá phủ
    đất đá phủ
    lớp đất bồi
    lớp đất phủ trên
    lớp phủ
    lớp phủ trên
    sự bóc đất
    sự mở vỉa

    Kinh tế

    bắt chịu quá nặng (thuế)
    bắt chở quá nặng
    chất quá nặng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X