• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:16, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pəˈrɒksaɪd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pəˈrɒksaɪd</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Peroxyt=====
    =====Peroxyt=====
    - 
    =====Nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như) hydrogen peroxide, peroxide of hydrogen=====
    =====Nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như) hydrogen peroxide, peroxide of hydrogen=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt=====
    =====Tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ôxi già=====
    -
    =====ôxi già=====
    +
    =====ôxit già=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====ôxit già=====
    +
    =====peroxyt=====
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=peroxide peroxide] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====peroxyt=====
    +
    ::[[benzoyl]] [[peroxide]]
    ::[[benzoyl]] [[peroxide]]
    ::peroxyt benzoin (chất làm trắng bột)
    ::peroxyt benzoin (chất làm trắng bột)
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peroxide peroxide] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. Chem.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A = hydrogen peroxide. b (oftenattrib.) a solution of hydrogen peroxide used to bleach the hairor as an antiseptic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A compound of oxygen with anotherelement containing the greatest possible proportion of oxygen.3 any salt or ester of hydrogen peroxide.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. bleach (thehair) with peroxide. [PER- + OXIDE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /pəˈrɒksaɪd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Peroxyt
    Nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như) hydrogen peroxide, peroxide of hydrogen

    Ngoại động từ

    Tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ôxi già
    ôxit già

    Kinh tế

    peroxyt
    benzoyl peroxide
    peroxyt benzoin (chất làm trắng bột)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X