• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (21:01, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">əˈkwɪtns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əˈkwɪtns</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần=====
    =====Sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần=====
    - 
    =====Sự trang trải hết nợ nần=====
    =====Sự trang trải hết nợ nần=====
    - 
    =====Biên lai=====
    =====Biên lai=====
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====biên nhận thanh toán nợ=====
    -
     
    +
    =====sự trả nợ=====
    -
    =====biên nhận thanh toán nợ=====
    +
    =====trả dứt=====
    -
     
    +
    =====trả xong nợ=====
    -
    =====sự trả nợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trả dứt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trả xong nợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Payment of or release from a debt.=====
    +
    -
    =====A written receiptattesting settlement of a debt. [ME f. OF aquitance (asACQUIT)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /əˈkwɪtns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần
    Sự trang trải hết nợ nần
    Biên lai

    Kinh tế

    biên nhận thanh toán nợ
    sự trả nợ
    trả dứt
    trả xong nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X