-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kæbidʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">'kæbidʒ</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====Ăn bớt vải (thợ may)==========Ăn bớt vải (thợ may)=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cây cải, bắp cải=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bắp cải=====+ - + - =====tiền (thường chỉ tiền giấy)=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A any of several cultivated varieties of Brassicaoleracea, with thick green or purple leaves forming a roundheart or head. b this head usu. eaten as vegetable.=====+ - + - =====Colloq.derog. a person who is inactive or lacks interest.=====+ - + - =====Cabbagy adj. [earlier cabache, -oche f. OF (Picard)caboche head, OF caboce, of unkn. orig.]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Y học===+ =====cây cải, bắp cải=====+ === Kinh tế ===+ =====bắp cải=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cabbage cabbage] : National Weather Service+ =====tiền (thường chỉ tiền giấy)=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cabbage cabbage]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cash]] , [[currency]] , [[lucre]] , [[broccoli]] , [[brussels sprouts]] , [[coleslaw]] , [[colewort]] , [[collards]] , [[kale]] , [[sauerkraut]] , [[savoy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ