• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:58, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´hæmlit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´hæmlit</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Khu phố=====
    =====Khu phố=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thông=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small village, esp. one without a church. [ME f. AFhamelet(t)e, OF hamelet dimin. of hamel dimin. of ham f. MLGhamm]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hamlet hamlet] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hamlet hamlet] : Corporateinformation
    +
    =====thông=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[community]] , [[crossroads]] , [[district]] , [[small town]] , [[suburb]] , [[burg]] , [[dorp]] , [[moray]] , [[thorp]] , [[thorpe]] , [[town]] , [[village]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´hæmlit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Làng nhỏ; xóm, thôn
    Khu phố

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X