• /ˈvɪlɪdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Làng, xã (ở nông thôn)
    Dân làng (cộng đồng những người sống ở đó)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chính quyền xã

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làng
    health-resort village
    làng an dưỡng
    historic village
    làng lịch sử
    holiday village
    làng nghỉ
    olympic village
    làng olimpic
    ring-pattern village development
    sự xây dựng làng hình tròn
    spindle-pattern village development
    sự xây dựng làng hình thoi
    village hall
    đình làng
    village of circular development
    làng bao
    village of circular development
    làng xây (thánh) vòng
    village of compact development
    làng xây tập trung
    village of ribbon development
    làng xây theo tuyến
    village road
    đường làng
    village square
    quảng trường (ở) làng
    làng (xóm)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    city , town

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X