-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa mới -đóng góp từ Black market tại CĐ Kythuatđóng góp từ Black market tại CĐ Kinhte)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 8: Dòng 4: =====Chợ đen==========Chợ đen=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chợ đen=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=black%20market&searchtitlesonly=yes black market] : bized+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====chợ đen=====+ === Kinh tế ========chợ đen==========chợ đen=====Dòng 27: Dòng 18: =====thị trường song hành==========thị trường song hành=====- ==Chứng khoán==+ ===Chứng khoán========Chợ đen==========Chợ đen=====- ==Tham khảo==#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]Dòng 35: Dòng 25: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Kinh tế]]- + [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bootleg market]] , [[gray market]] , [[illegal sales]] , [[illegitimate business]] , [[illicit business]] , [[run]] , [[shady dealings]] , [[underground]] , [[underground market]] , [[underworld market]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
Chợ đen (Thị trường hàng lậu và dịch vụ bất hợp pháp)
Giải thích VN: Chợ đen nổi lên khi thị trường tiêu thụ phát triển (consumer market-thị trường tiêu thụ nhiều hơn sản xuất) hàng cấm hay hàng hiếm. Thị trường chợ đen tăng trưởng mạnh trong nền kinh tế hoạch định và trong những giai đoạn khẩn cấp của quốc gia.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ