• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mændibl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mændibl</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Hàm trên (sâu bọ)=====
    =====Hàm trên (sâu bọ)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hàm dưới, xương hàm dưới=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The jaw, esp. the lower jaw in mammals and fishes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theupper or lower part of a bird's beak.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Either half of thecrushing organ in an arthropod's mouth-parts.=====
    +
    -
    =====Mandibular adj.mandibulate adj. [ME f. OF mandible or LL mandibula f. manderechew]=====
    +
    === Y học===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====hàm dưới, xương hàm dưới=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[beak]] , [[jaw]] , [[jawbone]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'mændibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàm dưới (người, động vật)
    Hàm trên (sâu bọ)

    Chuyên ngành

    Y học

    hàm dưới, xương hàm dưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beak , jaw , jawbone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X