• (Khác biệt giữa các bản)
    (lực trở cong - đóng góp từ Curve resistance tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (10:44, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====lực trở cong=====
    =====lực trở cong=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[opposing]] [[force]] [[to]] [[the]] [[motion]] [[of]] [[a]] [[railway]] [[train]] [[along]] [[a]] [[track]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[track]] [[curvature]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[opposing]] [[force]] [[to]] [[the]] [[motion]] [[of]] [[a]] [[railway]] [[train]] [[along]] [[a]] [[track]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[track]] [[curvature]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Những lực ngược chiều chuyển động của một tàu hỏa đang chạy trên đường ray do đường ray bị cong.
    ''Giải thích VN'': Những lực ngược chiều chuyển động của một tàu hỏa đang chạy trên đường ray do đường ray bị cong.
    =====lực ly tâm=====
    =====lực ly tâm=====
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    lực trở cong

    Giải thích EN: The opposing force to the motion of a railway train along a track as a result of track curvature. Giải thích VN: Những lực ngược chiều chuyển động của một tàu hỏa đang chạy trên đường ray do đường ray bị cong.

    lực ly tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X